特性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特性

  1. đặc tính
    tèxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种偏重并非资本主义的固有特性
zhèzhǒng piānzhòng bìngfēi zīběnzhǔyì de gùyǒu tèxìng
sự tập trung như vậy không phải là một đặc điểm cố hữu của chủ nghĩa tư bản
文化特性
wénhuà tèxìng
đặc điểm văn hóa
微粒的光学特性
wēilì de guāngxué tèxìng
đặc điểm quang học của vi hạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc