特质

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特质

  1. chât lượng đặc biệt
    tèzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他身上有着别人没有的美好特质
tā shēnshàng yǒuzhe biérén méi yǒude měihǎo tèzhì
anh ấy có những phẩm chất tuyệt vời mà không ai khác có
神奇的特质
shénqíde tèzhì
chất lượng kỳ diệu
人格特质
réngé tèzhì
đặc điểm tính cách
很多罪犯会具有很多相同的特质
hěnduō zuìfàn huì jùyǒu hěnduō xiāngtóng de tèzhì
nhiều tội phạm có nhiều đặc điểm giống nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc