犹豫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 犹豫

  1. do dự
    yóuyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

犹豫了一会儿
yóuyùle yīhuìer
do dự một lúc
犹豫过很久
yóuyùguò hěnjiǔ
do dự trong một thời gian dài
毫不犹豫
háobùyóuyù
không chút do dự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc