Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狠心

  1. quyết định của một người
    hěnxīn
  2. tàn nhẫn, vô tâm
    hěnxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下狠心离开了他
xiàhěnxīn líkāi le tā
quyết định rời xa anh ấy
你不要对我太狠心
nǐ búyào duì wǒ tài hěnxīn
đừng quá tàn nhẫn với tôi
狠心肠
hěnxīncháng
nhẫn tâm
狠心地说
hěn xīndì shuō
nói một cách gay gắt
狠心的男人
hěnxīn de nánrén
người đàn ông độc ác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc