Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
狠心
HSK 6
狠心
Thêm vào danh sách từ
quyết định của một người
tàn nhẫn, vô tâm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 狠心
quyết định của một người
hěnxīn
tàn nhẫn, vô tâm
hěnxīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
下狠心离开了他
xiàhěnxīn líkāi le tā
quyết định rời xa anh ấy
你不要对我太狠心
nǐ búyào duì wǒ tài hěnxīn
đừng quá tàn nhẫn với tôi
狠心肠
hěnxīncháng
nhẫn tâm
狠心地说
hěn xīndì shuō
nói một cách gay gắt
狠心的男人
hěnxīn de nánrén
người đàn ông độc ác
Các ký tự liên quan
狠
心
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc