狡猾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狡猾

  1. xảo quyệt, xảo quyệt
    jiǎohuá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狡猾的敌人
jiǎohuáde dírén
gian xảo
狡猾手段
jiǎohuá shǒuduàn
thủ thuật thông minh
狡猾的老狐狸
jiǎohuáde lǎohúlí
cáo già ranh mãnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc