独唱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 独唱

  1. một mình; ở một mình
    dúchàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不太喜欢独唱
wǒ bù tài xǐhuān dúchàng
Tôi không thích solo
个人独唱音乐会
gèrén dúchàng yīnlèhuì
chỉ buổi hòa nhạc
独唱歌曲
dúchàng gēqǔ
bài hát cho solo
演一段独唱节目
yǎn yīduàn dúchàng jiémù
trình bày một buổi biểu diễn solo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc