Thứ tự nét
Ví dụ câu
独身一人?
dúshēn yī rén ?
một mình?
她愿过独身生活
tā yuàn guò dúshēn shēnghuó
cô ấy thích ở một mình
独身在外
dúshēn zàiwài
ở một mình xa nhà và gia đình
独身主义
dúshēn zhǔyì
độc thân
独身生活
dúshēn shēnghuó
cuộc sống độc thân
独身的男子
dúshēn de nánzǐ
cử nhân