独身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 独身

  1. độc thân, chưa kết hôn
    dúshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

独身一人?
dúshēn yī rén ?
một mình?
她愿过独身生活
tā yuàn guò dúshēn shēnghuó
cô ấy thích ở một mình
独身在外
dúshēn zàiwài
ở một mình xa nhà và gia đình
独身主义
dúshēn zhǔyì
độc thân
独身生活
dúshēn shēnghuó
cuộc sống độc thân
独身的男子
dúshēn de nánzǐ
cử nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc