狭小

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狭小

  1. chật hẹp
    xiáxiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

房子十分狭小拥挤
fángzǐ shífēn xiáxiǎo yōngjǐ
ngôi nhà nhỏ và chật chội khủng khiếp
狭小箱子
xiáxiǎo xiāngzǐ
hộp nhỏ
狭小的住房
xiáxiǎode zhùfáng
nhà ở chật chội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc