狮子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狮子

  1. sư tử
    shīzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把狮子关进笼子
bǎ shīzi guānjìn lóngzi
nhốt một con sư tử
狮子狗
shīzigǒu
Tiếng bắc kinh
石狮子
shíshīzi
sư tử hộ mệnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc