猎人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 猎人

  1. thợ săn
    lièrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猎人可怜她
lièrén kělián tā
thợ săn thương xót cô ấy
猎人跟踪鹿
lièrén gēnzōng lù
thợ săn đang rình rập con nai
熊用爪子抱住了猎人
xióngyòng zhuǎzǐ bàozhù le lièrén
gấu quấn móng vuốt của nó xung quanh thợ săn
赏金猎人
shǎngjīn lièrén
thợ săn tiền thưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc