Thứ tự nét
Ví dụ câu
猎人可怜她
lièrén kělián tā
thợ săn thương xót cô ấy
猎人跟踪鹿
lièrén gēnzōng lù
thợ săn đang rình rập con nai
熊用爪子抱住了猎人
xióngyòng zhuǎzǐ bàozhù le lièrén
gấu quấn móng vuốt của nó xung quanh thợ săn
赏金猎人
shǎngjīn lièrén
thợ săn tiền thưởng