猛然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 猛然

  1. đột ngột, đột ngột
    měngrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把汽车猛然刹住
bǎ qìchē měngrán shāzhù
phanh xe đột ngột
他猛然向右一转
tā měngrán xiàngyòu yī zhuǎn
đột nhiên anh ấy rẽ phải
猛然看见两个人
měngrán kànjiàn liǎng gèrén
để nhìn thấy hai người bất ngờ
温度猛然上升了
wēndù měngrán shàngshēng le
nhiệt độ tăng đột ngột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc