Thứ tự nét
Ví dụ câu
把汽车猛然刹住
bǎ qìchē měngrán shāzhù
phanh xe đột ngột
他猛然向右一转
tā měngrán xiàngyòu yī zhuǎn
đột nhiên anh ấy rẽ phải
猛然看见两个人
měngrán kànjiàn liǎng gèrén
để nhìn thấy hai người bất ngờ
温度猛然上升了
wēndù měngrán shàngshēng le
nhiệt độ tăng đột ngột