Dịch của 猴 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 猴

Ý nghĩa của 猴

  1. con khỉ
    hóu

Ví dụ câu cho 猴

她是属猴的
tāshì shǔhóu de
cô ấy sinh năm con khỉ
小猴
xiǎo hóu
con khỉ nhỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc