Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
玩儿
New HSK 1
玩儿
Thêm vào danh sách từ
để chơi, để giải trí cho bản thân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 玩儿
để chơi, để giải trí cho bản thân
wánr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
玩儿得很开心
wánr de hěn kāixīn
để tận hưởng bản thân
跟朋友玩儿
gēn péngyou wánr
ra ngoài với bạn bè
去饭馆玩儿
qù fànguǎn wánr
đi đến nhà hàng
玩儿电脑
wánr diànnǎo
chơi máy tính
Các ký tự liên quan
玩
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc