Tiếng Trung giản thể
玩儿命
Thứ tự nét
Ví dụ câu
别那么玩儿命
bié nàme wánérmìng
đừng liều mạng như vậy
没必要这么玩儿命操练
méi bìyào zhème wánérmìng cāoliàn
không đáng để mạo hiểm cuộc sống của bạn để đào tạo
这简直就是玩儿命!
zhè jiǎnzhí jiùshì wánérmìng !
Nó chỉ là mạo hiểm cuộc sống của bạn!
玩儿命似的往前跑
wánérmìng shìde wǎngqián pǎo
chạy trước mạo hiểm cuộc sống của một người