Tiếng Trung giản thể
玩儿花样
Thứ tự nét
Ví dụ câu
玩儿各种各样的花样
wánér gèzhǒng gèyàng de huāyàng
chơi nhiều thủ thuật khác nhau
休想跟我玩儿花样
xiūxiǎng gēn wǒ wánér huāyàng
thậm chí không nghĩ đến việc chơi trò lừa bịp với tôi
你又在玩儿什么花样?
nǐ yòu zài wánér shénme huāyàng ?
bạn đang chơi trò gì vậy?