玩弄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 玩弄

  1. chơi với
    wánnòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

玩弄感情
wánnòng gǎnqíng
chơi với cảm xúc
玩弄鬼把戏
wánnòng guǐbǎxì
chơi một trò bẩn thỉu
玩弄乐器
wánnòng yuèqì
chơi nhạc cụ
将他人玩弄于股掌之间
jiāng tārén wánnòng yúgǔzhǎng zhījiān
quấn quanh anh ấy những ngón tay nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc