玩耍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 玩耍

  1. chơi
    wánshuǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看别人玩耍
kàn biérén wánshuǎ
để xem những người khác chơi
我们的孩子经常在那玩耍
wǒmen de háizǐ jīngcháng zài nà wánshuǎ
những đứa trẻ của chúng tôi thường chơi ở đó
只变傻学习,不玩耍,聪明孩子也
zhī biàn shǎ xuéxí , bù wánshuǎ , cōngmíng háizǐ yě
tất cả làm việc và không chơi khiến Jack trở thành một cậu bé buồn tẻ
在院子里玩耍
zài yuànzǐ lǐ wánshuǎ
chơi trong sân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc