环绕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 环绕

  1. bao quanh
    huánrào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

树林环绕繁荣山谷
shùlín huánrào fánróng shāngǔ
thung lũng được bao quanh bởi rừng
树木环绕着水池
shùmù huánrào zháo shuǐchí
cây bao quanh hồ bơi
地球环绕太阳旋转
dìqiú huánrào tàiyáng xuánzhuǎn
trái đất xoay quanh mặt trời
环绕月球飞行
huánrào yuèqiú fēixíng
bay quanh mặt trăng
一条河环绕着城市
yītiáo hé huánrào zháo chéngshì
sông bao quanh thành phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc