Thứ tự nét
Ví dụ câu
树林环绕繁荣山谷
shùlín huánrào fánróng shāngǔ
thung lũng được bao quanh bởi rừng
树木环绕着水池
shùmù huánrào zháo shuǐchí
cây bao quanh hồ bơi
地球环绕太阳旋转
dìqiú huánrào tàiyáng xuánzhuǎn
trái đất xoay quanh mặt trời
环绕月球飞行
huánrào yuèqiú fēixíng
bay quanh mặt trăng
一条河环绕着城市
yītiáo hé huánrào zháo chéngshì
sông bao quanh thành phố