现场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 现场

  1. cảnh, địa điểm
    xiànchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工作现场
gōngzuò xiànchǎng
công trường
出事现场
chūshì xiànchǎng
hiện trường của một vụ tai nạn
试验现场
shìyàn xiànchǎng
địa điểm thử nghiệm
作案现场
zuòàn xiànchǎng
hiện trường vụ án

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc