Thứ tự nét
Ví dụ câu
现有的本地化版本
xiànyǒu de běndìhuà bǎnběn
phiên bản bản địa hóa hiện có sẵn
投资现有基础设施
tóuzī xiànyǒu jīchǔshèshī
đầu tư vào cơ sở hạ tầng cơ bản hiện có
现有立法草案
xiànyǒu lìfǎ cǎoàn
dự thảo luật hiện hành
专家组现有成员
zhuānjiāzǔ xiànyǒu chéngyuán
các thành viên hiện có của nhóm chuyên gia