Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
珍稀
HSK 6
珍稀
Thêm vào danh sách từ
quý hiếm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 珍稀
quý hiếm
zhēnxī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这个东西无比珍稀
zhègè dōngxī wúbǐ zhēnxī
mặt hàng này là cực kỳ hiếm
罕见的珍稀物品
hǎnjiànde zhēnxī wùpǐn
các loài quý hiếm
珍稀濒危植物
zhēnxī bīnwēi zhíwù
các loài quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng
珍稀动物
zhēnxī dòngwù
động vật quý hiếm
Các ký tự liên quan
珍
稀
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc