珍稀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 珍稀

  1. quý hiếm
    zhēnxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个东西无比珍稀
zhègè dōngxī wúbǐ zhēnxī
mặt hàng này là cực kỳ hiếm
罕见的珍稀物品
hǎnjiànde zhēnxī wùpǐn
các loài quý hiếm
珍稀濒危植物
zhēnxī bīnwēi zhíwù
các loài quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng
珍稀动物
zhēnxī dòngwù
động vật quý hiếm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc