Thứ tự nét
Ví dụ câu
这记忆珍藏在人们心中
zhè jìyì zhēncáng zài rénmén xīnzhōng
ký ức được lưu giữ trong tâm trí mọi người
她仍珍藏着一张他的照片
tā réng zhēncáng zháo yīzhāng tā de zhàopiān
cô ấy vẫn trân trọng một hình ảnh của anh ấy
孩子们被珍藏在我的记忆中
háizǐmén bèi zhēncáng zài wǒ de jìyì zhōng
nhiều kỷ niệm quý giá nhất của tôi liên quan đến trẻ em