珍藏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 珍藏

  1. để giữ như một kho báu
    zhēncáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这记忆珍藏在人们心中
zhè jìyì zhēncáng zài rénmén xīnzhōng
ký ức được lưu giữ trong tâm trí mọi người
她仍珍藏着一张他的照片
tā réng zhēncáng zháo yīzhāng tā de zhàopiān
cô ấy vẫn trân trọng một hình ảnh của anh ấy
孩子们被珍藏在我的记忆中
háizǐmén bèi zhēncáng zài wǒ de jìyì zhōng
nhiều kỷ niệm quý giá nhất của tôi liên quan đến trẻ em

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc