珍视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 珍视

  1. Tran trong
    zhēnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

珍视美好的生活
zhēnshì měihǎode shēnghuó
trân trọng cuộc sống hạnh phúc
要珍视每个人
yào zhēnshì měigèrén
bạn nên trân trọng mọi người
珍视和平不够的
zhēnshì hépíng bùgòu de
chỉ trân trọng hòa bình là không đủ
非常珍视友谊
fēicháng zhēnshì yǒuyì
trân trọng tình bạn mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc