珍重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 珍重

  1. đánh giá cao
    zhēnzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

珍重他的友谊
zhēnzhòng tā de yǒuyì
trân trọng tình bạn của anh ấy
彼此珍重
bǐcǐ zhēnzhòng
quý trọng nhau
非常珍重她
fēicháng zhēnzhòng tā
trân trọng cô ấy rất nhiều
您要珍重
nínyào zhēnzhòng
chăm sóc bản thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc