Ví dụ câu
清晰的理智
qīngxīde lǐzhì
trí tuệ minh mẫn
理智告诉我
lǐzhì gàosù wǒ
tâm trí của tôi nói với tôi
失去理智
shīqù lǐzhì
mất đầu
理智一点
lǐzhì yīdiǎn
hợp lý hơn
不理智的行为
bù lǐzhìde xíngwéi
hành vi phi lý
保持理智
bǎochí lǐzhì
trở nên hợp lý
理智的人
lǐzhìde rén
người lý trí