理科

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 理科

  1. khoa học
    lǐkē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她多得在理科方面比她的弟弟强
tā duō dé zài lǐkē fāngmiàn bǐ tā de dìdi qiáng
cô ấy giỏi khoa học hơn nhiều so với anh trai cô ấy
理科硕士
lǐkē shuòshì
Thạc sĩ Khoa học
理科班
lǐkē bān
lớp học khoa học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc