瑰宝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瑰宝

  1. Châu báu, điều quý giá
    guībǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

京剧是中国文化的瑰宝
jīngjù shì zhōngguó wénhuà de guībǎo
Nhà hát Opera Bắc Kinh là kho tàng văn hóa Trung Quốc
这是俄罗斯诗文中的瑰宝
zhèshì éluósī shīwén zhōngde guībǎo
đây là một viên ngọc của thơ ca Nga
这宫殿里藏有许多艺术瑰宝
zhè gōngdiàn lǐ cángyǒu xǔduō yìshù guībǎo
cung điện chứa nhiều kho tàng nghệ thuật
国之瑰宝
guó zhī guībǎo
kho báu quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc