瓦解

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瓦解

  1. sụp đổ, tan rã; sự tan rã
    wǎjiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瓦解党第个他们的背叛瓦解了该
wǎjiě dǎng dì gè tāmen de bèipàn wǎjiě le gāi
sự phản bội của họ đã làm mất tổ chức đảng
旧的制度正在瓦解
jiùde zhìdù zhèng zài wǎjiě
các tổ chức cũ đang rạn nứt
迅速瓦解
xùnsù wǎjiě
tan rã nhanh chóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc