瓷器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瓷器

  1. đồ sứ
    cíqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瓷器装饰
cíqì zhuāngshì
đồ sứ trang trí
彩绘瓷器
cǎihuì cíqì
sứ sơn
薄瓷器
báo cíqì
sứ mỏng
瓷器工厂
cíqì gōngchǎng
nhà máy sứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc