甜美

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 甜美

  1. ngọt ngào, dễ chịu
    tiánměi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

胜利的滋味如此甜美
shènglì de zīwèi rúcǐ tiánměi
chiến thắng thật ngọt ngào
声音甜美
shēngyīn tiánměi
giọng nói ngọt ngào
享受甜美的生活
xiǎngshòu tiánměide shēnghuó
tận hưởng cuộc sống ngọt ngào
甜美的梦
tián měi de mèng
những giấc mơ ngọt ngào
味道甜美
wèidào tiánměi
hương vị ngọt ngào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc