Thứ tự nét
Ví dụ câu
甜蜜地睡觉
tiánmìdì shuìjiào
ngủ một giấc thật ngọt ngào
甜蜜的接吻
tiánmìde jiēwěn
một nụ hôn ngọt ngào
甜蜜的梦
tiánmìde mèng
một giấc mơ ngọt ngào
甜蜜的微笑
tiánmìde wēixiào
một nụ cười ngọt ngào
在甜蜜的慵懒中
zài tiánmìde yōnglǎn zhōng
trong sự lười biếng ngọt ngào