甜蜜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 甜蜜

  1. ngọt
    tiánmì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

甜蜜地睡觉
tiánmìdì shuìjiào
ngủ một giấc thật ngọt ngào
甜蜜的接吻
tiánmìde jiēwěn
một nụ hôn ngọt ngào
甜蜜的梦
tiánmìde mèng
một giấc mơ ngọt ngào
甜蜜的微笑
tiánmìde wēixiào
một nụ cười ngọt ngào
在甜蜜的慵懒中
zài tiánmìde yōnglǎn zhōng
trong sự lười biếng ngọt ngào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc