Thứ tự nét
Ví dụ câu
在他聊聊他生前我没有机会再同
zài tā liáoliáo tā shēngqián wǒ méi yǒujī huì zài tóng
Tôi không có cơ hội để nói chuyện với anh ấy trước khi anh ấy chết
她父亲生前是个爱好自由的人
tā fùqīn shēngqián shì gè àihào zìyóu de rén
cha cô là một người đàn ông yêu tự do