Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生前

  1. trong suốt cuộc đời của một người
    shēngqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在他聊聊他生前我没有机会再同
zài tā liáoliáo tā shēngqián wǒ méi yǒujī huì zài tóng
Tôi không có cơ hội để nói chuyện với anh ấy trước khi anh ấy chết
她父亲生前是个爱好自由的人
tā fùqīn shēngqián shì gè àihào zìyóu de rén
cha cô là một người đàn ông yêu tự do

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc