生存

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生存

  1. để sống, để tồn tại
    shēngcún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生存环境
shēngcúnhuánjìng
môi trường sống
生存危机
shēngcún wēijī
khủng hoảng tồn tại
生存空间
shēngcún kōngjiān
không gian sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc