Thứ tự nét
Ví dụ câu
生怕别人听不到
shēngpà biérén tīngbùdào
vì sợ rằng người khác sẽ không nghe thấy
生怕错过公交车
shēngpà cuòguò gōngjiāochē
vì sợ lỡ xe buýt
生怕吵醒别人
shēngpà chǎoxǐng biérén
vì sợ rằng những người khác sẽ thức giấc vì tiếng ồn
生怕出事
shēngpà chūshì
vì sợ rằng một số tai nạn xảy ra