生怕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生怕

  1. vì sợ rằng
    shēngpà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生怕别人听不到
shēngpà biérén tīngbùdào
vì sợ rằng người khác sẽ không nghe thấy
生怕错过公交车
shēngpà cuòguò gōngjiāochē
vì sợ lỡ xe buýt
生怕吵醒别人
shēngpà chǎoxǐng biérén
vì sợ rằng những người khác sẽ thức giấc vì tiếng ồn
生怕出事
shēngpà chūshì
vì sợ rằng một số tai nạn xảy ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc