Thứ tự nét
Ví dụ câu
我已经生疏了
wǒ yǐjīng shēngshūle
Tôi không tập luyện
对画画变得生疏了
duì huàhuà biàndé shēngshūle
mất kỹ năng vẽ
生疏的棋艺
shēngshūde qíyì
kỹ năng chơi cờ bị mất
在生疏人面前
zài shēngshū rénmiàn qián
trước sự chứng kiến của những người lạ
一切对我来说都很生疏
yīqiè duì wǒ láishuō dū hěn shēngshū
mọi thứ đều mới đối với tôi
生疏的环境
shēngshūde huánjìng
môi trường xung quanh kỳ lạ