生疏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生疏

  1. ngoài thực hành
    shēngshū
  2. không quen
    shēngshū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我已经生疏了
wǒ yǐjīng shēngshūle
Tôi không tập luyện
对画画变得生疏了
duì huàhuà biàndé shēngshūle
mất kỹ năng vẽ
生疏的棋艺
shēngshūde qíyì
kỹ năng chơi cờ bị mất
在生疏人面前
zài shēngshū rénmiàn qián
trước sự chứng kiến của những người lạ
一切对我来说都很生疏
yīqiè duì wǒ láishuō dū hěn shēngshū
mọi thứ đều mới đối với tôi
生疏的环境
shēngshūde huánjìng
môi trường xung quanh kỳ lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc