生锈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生锈

  1. rỉ sét, gỉ sét
    shēngxiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经常擦油,以免生锈
jīngcháng cā yóu , yǐmiǎn shēngxiù
tra dầu thường xuyên để tránh rỉ sét
容易生锈
róngyì shēngxiù
dễ thu gom rỉ sét
生锈的步枪
shēngxiù de bùqiāng
súng trường gỉ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc