用力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 用力

  1. để nỗ lực bản thân
    yòng lì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用力蹬车
yònglì dēngchē
đạp mạnh
丝毫没有用力
sīháo méiyǒu yònglì
không nỗ lực gì cả
用力过度
yònglì guòdù
quá sức
用力推
yònglì tuī
đẩy mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc