用来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 用来

  1. được sử dụng cho
    yònglái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个窖是用来储存蔬菜的
zhègè jiào shì yònglái chǔcún shūcài de
hầm này dùng để đựng rau
规定就是用来打破的
guīdìng jiùshì yònglái dǎpò de
các quy tắc sẽ bị phá vỡ
这个工具是用来加工木料的
zhègè gōngjù shì yònglái jiāgōng mùliào de
công cụ này được sử dụng để tạo hình gỗ
肢体语言也可以被用来吸引异性
zhītǐ yǔyán yě kěyǐ bèi yònglái xīyǐn yìxìng
ngôn ngữ cơ thể cũng có thể được sử dụng để thu hút các thành viên khác giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc