Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
甭
HSK 6
甭
Thêm vào danh sách từ
đừng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 甭
đừng
béng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
告诉他,甭来
gàosù tā , béng lái
bảo anh ấy đừng đến
甭坐到一块儿
béng zuò dào yīkuàiér
không ngồi cùng nhau
这件事你就甭管了
zhè jiàn shì nǐ jiù béngguǎn le
không để ý đến nó
甭着急
béng zháojí
đừng lo lắng
甭客气
béng kèqì
đừng đứng trong buổi lễ
甭着急
béng zháojí
đừng lo lắng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc