Dịch của 甭 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
甭
Tiếng Trung phồn thể
甭
Thứ tự nét cho 甭
Ý nghĩa của 甭
- đừngbéng
Ví dụ câu cho 甭
告诉他,甭来
gàosù tā , béng lái
bảo anh ấy đừng đến
甭坐到一块{儿}
béng zuò dào yīkuài { ér }
không ngồi cùng nhau
这件事你就甭管了
zhè jiàn shì nǐ jiù béngguǎn le
không để ý đến nó
甭着急
béng zháojí
đừng lo lắng
甭客气
béng kèqì
đừng đứng trong buổi lễ
甭着急
béng zháojí
đừng lo lắng