Dịch của 甭 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 甭

Ý nghĩa của 甭

  1. đừng
    béng

Ví dụ câu cho 甭

告诉他,甭来
gàosù tā , béng lái
bảo anh ấy đừng đến
甭坐到一块{儿}
béng zuò dào yīkuài { ér }
không ngồi cùng nhau
这件事你就甭管了
zhè jiàn shì nǐ jiù béngguǎn le
không để ý đến nó
甭着急
béng zháojí
đừng lo lắng
甭客气
béng kèqì
đừng đứng trong buổi lễ
甭着急
béng zháojí
đừng lo lắng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc