由此可见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 由此可见

  1. do đó nó có thể được nhìn thấy
    yóu cǐ kě jiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由此可见谈判的前景几乎每有
yóucǐkějiàn tánpàn de qiánjǐng jīhū měi yǒu
dường như có rất ít triển vọng đàm phán
由此可见人,他是多么伟大的一个
yóucǐkějiàn rén , tāshì duōme wěidàde yígè
điều này cho thấy anh ấy tuyệt vời như thế nào
由此可见,你错了
yóucǐkějiàn , nǐ cuò le
có thể thấy rằng bạn đã sai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc