Thứ tự nét
Ví dụ câu
电信设备
diànxìnshèbèi
Thiết bị viễn thông
电信的发展
diànxìn de fāzhǎn
phát triển viễn thông
传输电信信号
chuánshū diànxìn xìnhào
truyền tín hiệu viễn thông
电信业的泡沫
diànxìnyè de pàomò
bong bóng viễn thông
国际电信联盟
guójì diànxìn liánméng
Liên minh Viễn thông Quốc tế