电子版

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电子版

  1. ấn bản điện tử
    diànzǐbǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出版物电子版
chūbǎnwù diànzǐbǎn
phiên bản điện tử của một ấn phẩm
书面文件和电子版文件
shūmiàn wénjiàn hé diànzǐbǎn wénjiàn
tài liệu bản cứng và bản điện tử
电子版文件的修改
diànzǐbǎn wénjiàn de xiūgǎi
sửa đổi thành phiên bản điện tử của tài liệu
上述文件的电子版
shàngshù wénjiàn de diànzǐbǎn
phiên bản điện tử của các tài liệu nói trên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc