电池

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电池

  1. pin
    diànchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使电池放电
shǐ diànchí fàngdiàn
xả pin
死电池
sǐ diànchí
pin không sử dụng được
太阳能电池
tàiyángnéng diànchí
pin năng lượng mặt trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc