Từ vựng HSK
Dịch của 男儿有泪不轻弹 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
男儿有泪不轻弹
Tiếng Trung phồn thể
男兒有淚不輕彈
Thứ tự nét cho 男儿有泪不轻弹
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 男儿有泪不轻弹
đàn ông thực sự không dễ khóc
nán'ér yǒulèi bù qīngtán
Các ký tự liên quan đến 男儿有泪不轻弹:
男
儿
有
泪
不
轻
弹
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc