Tiếng Trung giản thể
男孩儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她的样子完全像男孩儿
tā de yàngzǐ wánquán xiàng nánháiér
cô ấy trông giống hệt một cậu bé
好打架的男孩
hǎo dǎjià de nánhái
cậu bé chiến đấu
满脸雀斑的男孩儿
mǎnliǎn quèbān de nánháiér
cậu bé tàn nhang
她添了个男孩儿
tā tiān le gè nánháiér
cô ấy đã sinh ra một đứa con trai