Trang chủ>男孩儿

Tiếng Trung giản thể

男孩儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 男孩儿

  1. Chàng trai
    nánháir
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的样子完全像男孩儿
tā de yàngzǐ wánquán xiàng nánháiér
cô ấy trông giống hệt một cậu bé
好打架的男孩
hǎo dǎjià de nánhái
cậu bé chiến đấu
满脸雀斑的男孩儿
mǎnliǎn quèbān de nánháiér
cậu bé tàn nhang
她添了个男孩儿
tā tiān le gè nánháiér
cô ấy đã sinh ra một đứa con trai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc