画儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 画儿

  1. bức tranh, bức tranh
    huàr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

墙上的画儿
qiángshàng de huàér
Hình ảnh trên tường
用玻璃框画儿
yòng bōlí kuàng huàér
để đóng khung bức tranh bằng kính
简直像画儿一样漂亮
jiǎnzhí xiàng huàér yīyàng piàoliàng
cô ấy xinh như một bức tranh
山水画儿
shānshuǐ huàér
tranh phong cảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc