Thứ tự nét
Ví dụ câu
我的第一本画册
wǒ de dì yī běn huàcè
album nghệ thuật đầu tiên của tôi
我给你看一些画册
wǒ gěinǐ kàn yīxiē huàcè
để tôi cho bạn xem một số cuốn sách tranh
画册内容生动翔实
huàcè nèiróng shēngdòng xiángshí
nội dung album sáng sủa và chi tiết
这本画册很宝贵
zhè běn huàcè hěn bǎoguì
album ảnh này rất có giá trị
连环画册
liánhuán huàcè
Sách tranh ảnh
教授凝视着画册
jiàoshòu níngshì zháo huàcè
giáo sư đánh giá album nghệ thuật