画展

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 画展

  1. Triển lãm nghệ thuật
    huàzhǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看画展
kàn huàzhǎn
xem một cuộc triển lãm nghệ thuật
参观画展的人
cānguān huàzhǎn de rén
khách đến thăm phòng trưng bày
参加地方画展
cānjiā dìfāng huàzhǎn
tham gia triển lãm nghệ thuật địa phương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc