畏缩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 畏缩

  1. giật mình sợ hãi
    wèisuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在困难面前畏缩
zài kùnnán miànqián wèisuō
ngại khó khăn
他好像在畏缩
tā hǎoxiàng zài wèisuō
anh dường như héo úa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc