Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
畏缩
New HSK 7-9
畏缩
Thêm vào danh sách từ
giật mình sợ hãi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 畏缩
giật mình sợ hãi
wèisuō
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在困难面前畏缩
zài kùnnán miànqián wèisuō
ngại khó khăn
他好像在畏缩
tā hǎoxiàng zài wèisuō
anh dường như héo úa
Các ký tự liên quan
畏
缩
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc